Có 2 kết quả:
自卫队 zì wèi duì ㄗˋ ㄨㄟˋ ㄉㄨㄟˋ • 自衛隊 zì wèi duì ㄗˋ ㄨㄟˋ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-defense force
(2) the Japanese armed forces
(2) the Japanese armed forces
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-defense force
(2) the Japanese armed forces
(2) the Japanese armed forces
Bình luận 0